Động cơ từ trở là gì? Các công bố khoa học về Động cơ từ trở

Động cơ từ trở, còn được gọi là motor tụ, là một loại động cơ điện xoay chiều (AC) được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Nó được cấu tạo bởi ...

Động cơ từ trở, còn được gọi là motor tụ, là một loại động cơ điện xoay chiều (AC) được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Nó được cấu tạo bởi một tụ điện được kết nối song song với cuộn dây quấn của động cơ. Khi dòng điện xoay chiều được cho vào cuộn dây, sự kết hợp giữa tụ điện và cuộn dây giúp tạo ra một pha khác nhau trong cuộn dây và tăng cường hiệu suất và các tính chất hoạt động của động cơ. Động cơ từ trở được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như quạt, bơm nước, máy giặt, máy lạnh, vv.
Động cơ từ trở được sử dụng để chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ. Nó hoạt động trên nguyên tắc của từ trở động cơ đơn giản, trong đó một cuộn dây quấn ở tần số AC tương tác với một tụ điện.

Đầu vào của động cơ từ trở là điện áp xoay chiều. Khi công tắc được bật, dòng điện xoay chiều được cho vào cuộn dây và kết hợp với tụ điện. Khi điện áp ban đầu được áp vào cuộn dây, một pha khác nhau được tạo ra giữa cuộn dây và tụ điện.

Sự pha khác nhau này tạo ra một trường từ xoay trong cuộn dây, tạo ra một lực quay. Côn lệch pha từ cuộn dây và tụ điện tạo ra một sự chuyển động xoay từ trên đĩa động cơ. Đối với động cơ từ trở đơn giản, tốc độ quay và mô-men xoắn tạo ra phụ thuộc vào cách kết nối và giá trị của tụ điện.

Động cơ từ trở có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, chúng có khả năng hoạt động ở tốc độ đáng tin cậy và lượng công suất đáng kể. Thứ hai, chúng giúp giảm hiện tượng giật mạnh khi bắt đầu để đảm bảo một khởi động mượt mà và ổn định. Cuối cùng, động cơ từ trở rất đơn giản trong thiết kế và có giá thành thấp, điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Động cơ từ trở, còn được gọi là động cơ tụ, được sử dụng trong các ứng dụng cần một mô-men xoắn khởi đầu cao và tốc độ vận hành ổn định. Điểm đặc biệt của động cơ này là có cấu trúc đơn giản và dễ thực hiện.

Cấu tạo của động cơ từ trở bao gồm các thành phần chính sau:

1. Stator: Đây là phần không di động của động cơ, được cấu tạo bởi một lõi từ và các cuộn dây quấn. Cuộn dây được chia thành hai phần, mỗi phần có một vòng cuộn (stator coil) kết nối với một vòng dẹp (auxiliary coil).

2. Rotor: Đây là phần quay của động cơ, được cấu tạo bởi một đĩa kim loại và một hệ thống thanh từ (bar) xoay xung quanh trục. Các thanh từ này thường được đặt ngang và nằm song song với chiều dài của đĩa.

3. Tụ điện: Tụ được kết nối song song với cuộn dây stator. Tụ điện được sử dụng để tạo ra một pha khác nhau giữa cuộn dây và rotor, từ đó tạo ra lực quay.

Khi động cơ từ trở hoạt động, một dòng AC được cấp vào cuộn dây stator. Khi tụ điện được kết nối, nó tạo ra một sự pha khác nhau giữa cuộn dây stator và rotor. Sự pha khác nhau này tạo ra một trường từ xoay trong cuộn dây, tạo ra một lực quay trên rotor.

Mô-men xoắn và tốc độ quay phụ thuộc vào giá trị của tụ điện. Khi lực quay hoạt động, động cơ từ trở giảm tốc từ dòng AC tới tốc độ xoắn ban đầu. Điều này giúp làm giảm giật mạnh khi khởi động và đồng thời cung cấp một tốc độ vận hành ổn định.

Động cơ từ trở có nhiều ứng dụng như máy bơm, quạt, máy giặt, máy nén khí, vv. Nó được ưa chuộng vì tính đơn giản, ổn định vận hành, thời gian sử dụng lâu dài và giá thành hợp lý.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "động cơ từ trở":

Đánh Giá Phê Bình về Hằng Số Tốc Độ Phản Ứng Của Electron Hydrate, Nguyên Tử Hydro và Gốc Tự Do Hydroxyl (⋅OH/⋅O−) trong Dung Dịch Nước Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 17 Số 2 - Trang 513-886 - 1988

Dữ liệu động học cho các gốc tự do H⋅ và ⋅OH trong dung dịch nước, và các anion gốc tự do tương ứng, ⋅O− và eaq−, đã được phân tích kỹ qua phương pháp xung bức, xung quang học và các phương pháp khác. Hằng số tốc độ cho hơn 3500 phản ứng đã được lập bảng, bao gồm phản ứng với phân tử, ion và các gốc tự do khác có nguồn gốc từ các chất tan vô cơ và hữu cơ.

#động học phản ứng #gốc tự do #electron hydrate #nguyên tử hydro #dung dịch nước #xung bức #xung quang học
Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729

Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trung Quốc để hiểu rõ hơn mức độ tác động tâm lý, lo âu, trầm cảm và căng thẳng của họ trong giai đoạn đầu của dịch bệnh COVID-19 bùng phát. Dữ liệu này sẽ được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho tương lai. Phương pháp: Từ ngày 31 tháng 1 đến ngày 2 tháng 2 năm 2020, chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát trực tuyến sử dụng kỹ thuật lấy mẫu quả cầu tuyết. Cuộc khảo sát trực tuyến thu thập thông tin về dữ liệu nhân khẩu học, các triệu chứng thể chất trong vòng 14 ngày qua, lịch sử tiếp xúc với COVID-19, hiểu biết và lo lắng về COVID-19, các biện pháp phòng ngừa COVID-19 và thông tin bổ sung cần có liên quan đến COVID-19. Tác động tâm lý được đánh giá bằng thang đo Impact of Event Scale-Revised (IES-R), và trạng thái sức khỏe tâm thần được đánh giá bằng thang đo Depression, Anxiety and Stress Scale (DASS-21). Kết quả: Nghiên cứu này bao gồm 1210 người tham gia từ 194 thành phố tại Trung Quốc. Tổng cộng, 53.8% người tham gia đánh giá tác động tâm lý của đợt bùng phát là trung bình hoặc nghiêm trọng; 16.5% báo cáo triệu chứng trầm cảm từ trung bình đến nghiêm trọng; 28.8% báo cáo triệu chứng lo âu từ trung bình đến nghiêm trọng; và 8.1% báo cáo mức độ căng thẳng trung bình đến nghiêm trọng. Hầu hết những người tham gia dành từ 20 đến 24 giờ mỗi ngày tại nhà (84.7%); lo lắng về việc thành viên gia đình bị nhiễm COVID-19 (75.2%); và hài lòng với lượng thông tin sức khỏe có sẵn (75.1%). Giới tính nữ, là sinh viên, có các triệu chứng thể chất cụ thể (ví dụ, nhức mỏi, chóng mặt, nghẹt mũi), và tình trạng sức khỏe tự đánh giá kém có mối liên hệ đáng kể với tác động tâm lý lớn hơn của đợt bùng phát và mức độ căng thẳng, lo âu và trầm cảm cao hơn (p < 0.05). Thông tin sức khỏe cập nhật và chính xác (ví dụ, điều trị, tình hình bùng phát cục bộ) và các biện pháp phòng ngừa cụ thể (ví dụ, vệ sinh tay, đeo khẩu trang) có liên quan đến tác động tâm lý thấp hơn của đợt bùng phát và mức độ căng thẳng, lo âu và trầm cảm thấp hơn (p < 0.05). Kết luận: Trong giai đoạn đầu của sự bùng phát dịch COVID-19 tại Trung Quốc, hơn một nửa số người tham gia đánh giá tác động tâm lý là từ trung bình đến nghiêm trọng, và khoảng một phần ba báo cáo lo âu từ mức trung bình đến nghiêm trọng. Phát hiện của chúng tôi xác định các yếu tố liên quan đến mức độ tác động tâm lý thấp hơn và trạng thái sức khỏe tâm thần tốt hơn có thể được sử dụng để xây dựng các can thiệp tâm lý nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần của các nhóm dễ bị tổn thương trong thời kỳ dịch COVID-19.

#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
Hạn chế và Độ đồng nhất Điện tử trong Graphene Epitaxial Có Mẫu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 312 Số 5777 - Trang 1191-1196 - 2006

Graphene epitaxial mỏng siêu mịn đã được phát triển trên silicon carbide đơn tinh thể bằng cách graphit hóa chân không. Vật liệu này có thể được tạo hình bằng các phương pháp nanolithography tiêu chuẩn. Các đặc tính vận chuyển, có mối liên hệ chặt chẽ với các loại ống nanot carbon, chủ yếu được xác định bởi lớp graphene epitaxial đơn lẻ tại giao diện silicon carbide và cho thấy tính chất Dirac của các hạt mang điện. Các cấu trúc có mẫu cho thấy hiện tượng hạn chế lượng tử của electron và chiều dài tương hợp pha vượt quá 1 micromet ở nhiệt độ 4 kelvin, với độ linh hoạt vượt quá 2.5 mét vuông trên volt-giây. Các thiết bị điện tử hoàn toàn bằng graphene đồng nhất và kiến trúc thiết bị được dự kiến sẽ phát triển.

#Graphene epitaxial mỏng #silicon carbide #graphit hóa chân không #vận chuyển điện tử #hạn chế lượng tử #độ đồng nhất pha
Đồng trích dẫn trong tài liệu khoa học: Một thước đo mới về mối quan hệ giữa hai tài liệu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 24 Số 4 - Trang 265-269 - 1973
Tóm tắt

Một hình thức độc đáo mới về liên kết tài liệu gọi là đồng trích dẫn được định nghĩa là tần suất mà hai tài liệu được trích dẫn cùng nhau. Tần suất đồng trích dẫn của hai bài báo khoa học có thể được xác định bằng cách so sánh danh sách tài liệu trích dẫn trong Chỉ số Trích dẫn Khoa học và đếm các mục trùng nhau. Các mạng lưới các bài báo đồng trích dẫn có thể được tạo ra cho các chuyên ngành khoa học cụ thể, và một ví dụ được rút ra từ tài liệu vật lý hạt. Các mẫu đồng trích dẫn được cho thấy khác biệt đáng kể so với các mẫu liên kết thư mục, nhưng nhìn chung phù hợp với các mẫu trích dẫn trực tiếp. Các cụm bài báo được đồng trích dẫn cung cấp một cách tiếp cận mới để nghiên cứu cấu trúc chuyên ngành của khoa học. Chúng có thể cung cấp một cách tiếp cận mới cho lập mục lục và tạo các hồ sơ SDI.

#Đồng trích dẫn #Chỉ số Trích dẫn Khoa học #Vật lý hạt #Trích dẫn trực tiếp #Hồ sơ SDI
Sự tự chủ, năng lực, và sự liên quan trong lớp học Dịch bởi AI
Theory and Research in Education - Tập 7 Số 2 - Trang 133-144 - 2009

Lý thuyết tự quyết định (SDT) giả định rằng bản chất con người vốn có là xu hướng tò mò về môi trường xung quanh và hứng thú đối với việc học hỏi và phát triển tri thức của mình. Tuy nhiên, giáo viên thường xuyên giới thiệu các yếu tố kiểm soát từ bên ngoài vào môi trường học, điều này có thể làm suy yếu cảm giác liên đới giữa giáo viên và học sinh, và kìm hãm quá trình tự nguyện tự nhiên liên quan đến việc học chất lượng cao. Bài viết này trình bày tổng quan về SDT và đánh giá ứng dụng của nó vào thực tiễn giáo dục. Một lượng lớn bằng chứng thực nghiệm dựa trên SDT cho thấy rằng cả động lực nội sinh và các loại động lực ngoại sinh tự chủ đều thúc đẩy sự tham gia và học tập tối ưu trong bối cảnh giáo dục. Ngoài ra, bằng chứng cũng cho thấy sự hỗ trợ của giáo viên đối với nhu cầu tâm lý cơ bản của học sinh về tự chủ, năng lực và sự liên đới hỗ trợ học sinh tự điều chỉnh tự chủ trong học tập, kết quả học tập, và sự phồn vinh. Theo đó, SDT có những tác động mạnh mẽ đến cả thực tiễn lớp học và chính sách cải cách giáo dục.

#Tự động hóa #động lực nội sinh #động lực ngoại sinh #tự điều chỉnh #giáo dục #lý thuyết tự quyết định
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêu

Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.

Phương pháp

Trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược suốt 24 tuần, 271 bệnh nhân RA tiến triển được phân ngẫu nhiên nhận tiêm adalimumab (20 mg, 40 mg, hoặc 80 mg dưới da) hoặc giả dược mỗi tuần một lần, đồng thời tiếp tục sử dụng liều MTX ổn định lâu dài. Điểm cuối hiệu quả chính là tiêu chí cải thiện 20% theo tiêu chuẩn của Hội thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR20) sau 24 tuần.

Kết quả

Tỷ lệ đáp ứng ACR20 ở tuần thứ 24 đạt được ở một tỷ lệ lớn hơn đáng kể số bệnh nhân trong nhóm 20 mg, 40 mg và 80 mg adalimumab cộng với MTX (47,8%, 67,2% và 65,8% tương ứng) so với nhóm giả dược cộng với MTX (14,5%) (P < 0,001). Tỷ lệ đáp ứng ACR50 với các liều 20 mg, 40 mg và 80 mg adalimumab (31,9%, 55,2% và 42,5% tương ứng) lớn hơn đáng kể so với giả dược (8,1%) (P = 0,003, P < 0,001 và P < 0,001 tương ứng). Liều 40 mg và 80 mg của adalimumab liên quan đến đáp ứng ACR70 (26,9% và 19,2% tương ứng) cao hơn so với giả dược đáng kể (>jats:italic>P < 0,001 và P = 0,020). Đáp ứng nhanh chóng, với tỷ lệ lớn nhất bệnh nhân điều trị bằng adalimumab đạt được đáp ứng ACR20 tại lần thăm khám đầu tiên (tuần 1). Adalimumab an toàn và dễ dung nạp; số lượng tương đương các bệnh nhân điều trị bằng adalimumab và điều trị giả dược báo cáo các tác dụng ngoại ý.

Kết luận

Bổ sung adalimumab với liều 20 mg, 40 mg hoặc 80 mg tiêm dưới da mỗi tuần một lần kết hợp với liệu pháp MTX lâu dài ở bệnh nhân RA tiến triển đã cung cấp sự cải thiện đáng kể, nhanh chóng và lâu dài trong hoạt động của bệnh sau 24 tuần so với MTX cộng giả dược.

#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008

Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy cơ. Có những sự khác biệt quan trọng về tính dễ bị tổn thương giữa các quần thể, tùy thuộc vào khí hậu, văn hóa, cơ sở hạ tầng (nhà ở), và các yếu tố khác. Các biện pháp y tế công cộng bao gồm tuyên truyền sức khỏe và hệ thống cảnh báo sóng nhiệt, nhưng hiệu quả của các biện pháp cấp bách ứng phó với sóng nhiệt vẫn chưa được đánh giá chính thức. Biến đổi khí hậu sẽ tăng cường tần suất và cường độ của các đợt nắng nóng, và một loạt các biện pháp, bao gồm cải thiện nhà ở, quản lý bệnh mãn tính, và chăm sóc thể chế cho người già và những người dễ bị tổn thương, sẽ cần được phát triển để giảm thiểu tác động đến sức khỏe.

#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Sự không đồng nhất của các gen mã hóa 16S rRNA trong Paenibacillus polymyxa được phát hiện qua điện di gel nhiệt độ gradient Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 178 Số 19 - Trang 5636-5643 - 1996

Những sự không đồng nhất trong các gen 16S rRNA từ các chủng riêng lẻ của Paenibacillus polymyxa đã được phát hiện thông qua sự phân tách phụ thuộc vào trình tự của các sản phẩm PCR bằng phương pháp điện di gel nhiệt độ gradient (TGGE). Một đoạn của các gen 16S rRNA, bao gồm các vùng biến đổi V6 đến V8, đã được sử dụng làm trình tự mục tiêu cho các phản ứng khuếch đại. Các sản phẩm PCR từ P. polymyxa (chủng loại) đã xuất hiện như một mô hình rõ ràng với các dải trên gel gradient. Sáu plasmid với các chèn khác nhau, thể hiện các đặc điểm di chuyển của các dải đơn lẻ trong mô hình, đã được thu được thông qua việc nhân bản các sản phẩm PCR. Các chuỗi của chúng đã được phân tích như một mẫu đại diện cho sự không đồng nhất tổng thể. Một số 10 vị trí nucleotide biến thể trong đoạn dài 347 bp đã được quan sát, với tất cả các sự thay thế vẫn bảo tồn cấu trúc thứ cấp liên quan của các vùng V6 và V8 trong các phân tử RNA. Sự lai ghép với các mồi được thiết kế đặc biệt đã chứng minh các vị trí nhiễm sắc thể khác nhau của các gen rRNA tương ứng. Các phản ứng khuếch đại của rRNA chuyển đảo từ các chuẩn bị ribosome, cũng như lai ghép toàn tế bào cho thấy một sự đại diện vượt trội của các trình tự cụ thể trong ribosome của các văn hóa phòng thí nghiệm đang tăng trưởng theo cấp số nhân. Các chủng khác nhau của P. polymyxa không chỉ cho thấy các mô hình rất khác nhau của sản phẩm PCR trong phân tích TGGE mà còn có sự gán nhãn toàn tế bào phân biệt với các mồi oligonucleotide đã thiết kế, cho thấy sự đại diện khác nhau của các trình tự riêng trong các ribosome hoạt động. Các kết quả của chúng tôi chứng minh tính hữu ích của TGGE trong phân tích cấu trúc của các gen rRNA không đồng nhất cùng với biểu hiện của chúng, nhấn mạnh các vấn đề về việc tạo ra dữ liệu có ý nghĩa cho các trình tự 16S rRNA và thiết kế mồi, và có thể có những hệ quả đối với các khái niệm tiến hóa.

Lý Thuyết Cơ Bản Của Phương Pháp Điện-Lừu-Từ Trong Khảo Sát Địa Vật Lý Dịch bởi AI
Geophysics - Tập 18 Số 3 - Trang 605-635 - 1953

Từ Định luật Ampere (với một trái đất đồng nhất) và từ phương trình Maxwell sử dụng khái niệm vectơ Hertz (cho một trái đất nhiều tầng), các giải pháp được tìm ra cho các thành phần ngang của trường điện và từ tại bề mặt do dòng điện đất (telluric currents) trong lòng đất. Tỷ lệ của các thành phần ngang này, cùng với pha tương đối của chúng, là chỉ báo về cấu trúc và điện trở suất thực của các lớp dưới mặt đất. Tỷ lệ của một số cặp yếu tố điện từ khác cũng có tính chỉ báo tương tự. Thông thường, một bảng đo quang điện-lừu từ được thể hiện bằng những đường cong điện trở suất biểu kiến và sự khác biệt pha tại một trạm cụ thể, được vẽ dưới dạng hàm của chu kỳ của các thành phần dòng điện đất khác nhau. Các công thức cụ thể được xây dựng cho điện trở suất, độ sâu tới các mặt phân cách, v.v. trong cả bài toán hai và ba lớp. Đối với hai vùng có hình dạng tương tự và điện trở suất tương ứng của chúng chỉ khác nhau bởi một hệ số tuyến tính, các mối quan hệ về pha là giống nhau và các điện trở suất biểu kiến khác nhau bởi cùng một hằng số tỷ lệ mà liên hệ với các điện trở suất thực tương ứng. Nguyên tắc "tính tương tự" này đơn giản hóa đáng kể việc biểu diễn một bộ đường cong chủ, như đã được đưa ra để sử dụng trong việc giải thích địa chất. Ngoài các lợi thế thông thường mang lại bởi việc sử dụng dòng điện đất (không cần các nguồn dòng điện hoặc cáp dài, độ sâu khảo sát lớn hơn, v.v.), phương pháp điện-lừu-từ trong thăm dò địa chất giải quyết các hiệu ứng của từng lớp đất tốt hơn so với các phương pháp điện trở thông thường. Nó dường như là một công cụ lý tưởng để điều tra ban đầu các lưu vực trầm tích lớn có tiềm năng dự trữ dầu mỏ.

#phương pháp điện-lừu-từ #định luật Ampere #phương trình Maxwell #vectơ Hertz #dòng điện đất #điện từ #điện trở suất #điều tra địa chất #lưu vực trầm tích #dầu mỏ
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêu

Yếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và triệu chứng, và cải thiện chức năng thể chất ở bệnh nhân RA đang điều trị đồng thời với methotrexate (MTX).

Phương pháp

Trong thử nghiệm mù đôi, đối chứng với giả dược này diễn ra tại nhiều trung tâm kéo dài 52 tuần, 619 bệnh nhân RA hoạt động không đáp ứng đầy đủ với MTX đã được chọn ngẫu nhiên để dùng adalimumab 40 mg tiêm dưới da mỗi hai tuần một lần (n = 207), adalimumab 20 mg hàng tuần (n = 212), hoặc dùng giả dược (n = 200) cùng với MTX. Kết quả chính là tiến triển X-quang tại tuần 52 (điểm Sharp tổng thể theo phương pháp sửa đổi [TSS]), đáp ứng lâm sàng tại tuần 24 (cải thiện ít nhất 20% theo tiêu chí cốt lõi của American College of Rheumatology [ACR20]), và chức năng cơ thể tại tuần 52 (chỉ số khuyết tật của Bảng đánh giá sức khỏe [HAQ]).

Kết quả

Vào tuần 52, có sự tiến triển X-quang ít hơn đáng kể theo đo lường bằng sự thay đổi trong TSS ở những bệnh nhân dùng adalimumab 40 mg hai tuần một lần (thay đổi trung bình ± SD 0.1 ± 4.8) hoặc 20 mg mỗi tuần (0.8 ± 4.9) so với nhóm giả dược (2.7 ± 6.8) (P ≤ 0.001 cho mỗi so sánh). Ngoài ra, có sự thay đổi đáng kể trong thành phần của TSS. Tại tuần 24, 63% và 61% bệnh nhân trong nhóm adalimumab 40 mg hai tuần một lần và 20 mg mỗi tuần đã đạt đáp ứng ACR20, trong khi chỉ 30% bệnh nhân ở nhóm giả dược đạt được (P ≤ 0.001 cho mỗi so sánh). Tại tuần 52, 59% và 55% nhóm adalimumab 40 mg hai tuần một lần và 20 mg mỗi tuần đã đạt đáp ứng ACR20, so với 24% nhóm giả dược (P ≤ 0.001 cho mỗi so sánh). Tại tuần 52, chức năng cơ thể đo lường bằng HAQ cho thấy cải thiện đáng kể với adalimumab 40 mg hai tuần một lần và 20 mg mỗi tuần so với giả dược (thay đổi trung bình chỉ số HAQ là −0.59 và −0.61 so với −0.25; P ≤ 0.001 cho mỗi so sánh). Tổng cộng có 467 bệnh nhân (75.4%) hoàn tất 52 tuần điều trị. Adalimumab nhìn chung được dung nạp tốt. Các trường hợp ngừng điều trị xảy ra ở 22.0% bệnh nhân điều trị bằng adalimumab và 30.0% bệnh nhân điều trị bằng giả dược. Tỷ lệ biến cố nghiêm trọng và không nghiêm trọng tương tự nhau giữa nhóm adalimumab và giả dược, mặc dù tỷ lệ báo cáo nhiễm trùng nghiêm trọng cao hơn ở bệnh nhân nhận adalimumab (3.8%) so với giả dược (0.5%) (P ≤ 0.02), đặc biệt cao ở nhóm 40 mg hai tuần một lần.

Kết luận

Trong thử nghiệm kéo dài 52 tuần này, adalimumab cho thấy hiệu quả hơn so với giả dược trong việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc khớp, giảm các dấu hiệu và triệu chứng, và cải thiện chức năng cơ thể ở bệnh nhân RA hoạt động không đáp ứng đầy đủ với MTX.

#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Tổng số: 306   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10